Từ điển Thiều Chửu
晨 - thần
① Sớm, lúc mặt trời mới mọc gọi là thanh thần 清晨 sáng sớm. ||② Gà gáy báo tin sáng. ||③ Sao thần.

Từ điển Trần Văn Chánh
晨 - thần
① Sáng, sáng sớm: 清晨 Sáng sớm; ② (văn) Gà gáy báo sáng; ③ [Chén] Sao Thần.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
晨 - thần
Buổi sáng sớm.


嚮晨 - hướng thần || 迎晨 - nghênh thần || 早晨 - tảo thần || 晨昏 - thần hôn ||